Có 2 kết quả:
关卡 guān qiǎ ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄚˇ • 關卡 guān qiǎ ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) checkpoint (for taxation, security etc)
(2) barrier
(3) hurdle
(4) red tape
(5) CL:個|个[ge4],道[dao4]
(2) barrier
(3) hurdle
(4) red tape
(5) CL:個|个[ge4],道[dao4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) checkpoint (for taxation, security etc)
(2) barrier
(3) hurdle
(4) red tape
(5) CL:個|个[ge4],道[dao4]
(2) barrier
(3) hurdle
(4) red tape
(5) CL:個|个[ge4],道[dao4]
Bình luận 0